Krepitation /die; -, -en (Med.)/
tiếng răng rắc (ở xương gãy);
Knack /der; -[e]s, -e/
tiếng răng rắc;
tiếng lách tách (Knacks);
Krach /ma- chen/schlagen (ugs.)/
(PI selten) tiếng răng rắc;
tiếng đổ sầm;
tiếng ầm ầm (ugs ) sự cãi nhau;
sự la lối om sòm;