Việt
tiếng răng rắc
tiếng lạo xạo
tiếng ran
Đức
Krepitation
Krepitation /die; -, -en (Med.)/
tiếng răng rắc (ở xương gãy);
tiếng lạo xạo; tiếng ran (khi thính chẩn phổi viêm);