Krepitation /die; -, -en (Med.)/
tiếng lạo xạo;
tiếng ran (khi thính chẩn phổi viêm);
Geräusch /[ga'royj], das; -[e]s, -e/
tiếng động;
tiếng sột soạt;
tiếng lạo xạo;
một tiếng động khả nghi : ein verdächtiges Geräusch gây ồn ào, gây chú ỷ. : mit viel Geräusch