Froufrou /[fru'fru:], der od. das; -/
tiếng sột soạt (của váy áo);
Geräusch /[ga'royj], das; -[e]s, -e/
tiếng động;
tiếng sột soạt;
tiếng lạo xạo;
một tiếng động khả nghi : ein verdächtiges Geräusch gây ồn ào, gây chú ỷ. : mit viel Geräusch
Geknister /das; -s (abwertend)/
tiếng nể lép bép (của củi lửa);
tiếng sột soạt;
tiếng kêu lạo xạo kéo dài khó chịu;