Việt
tiếng sột soạt
tiếng nổ lép bép
tiếng kêu răng rắc
tiếng kêu lạo xạo.
tiếng nể lép bép
tiếng kêu lạo xạo kéo dài khó chịu
Đức
Geknister
Geknister /das; -s (abwertend)/
tiếng nể lép bép (của củi lửa); tiếng sột soạt; tiếng kêu lạo xạo kéo dài khó chịu;
Geknister /n -s/
tiếng nổ lép bép (của củi lửa), tiếng sột soạt (của vải, giấy), tiếng kêu răng rắc, tiếng kêu lạo xạo.