brausen /(sw. V.)/
(hat) (veraltend) tắm gương sen;
tắm vòi hoa sen (duschen);
tôi tắm bằng vòi hoa sen mỗi ngày. : ich brause mich jeden Tag
abjdusehen /(sw. V.; hat)/
tắm vòi hoa sen;
dùng vòi hoa sen để xịt cho sạch;
tòi tắm nước nóng với vòi hoa sen. : ich duschte mich warm ab