Việt
tắm vòi hoa sen
dùng vòi hoa sen để xịt cho sạch
Đức
abjdusehen
ich duschte mich warm ab
tòi tắm nước nóng với vòi hoa sen.
abjdusehen /(sw. V.; hat)/
tắm vòi hoa sen; dùng vòi hoa sen để xịt cho sạch;
tòi tắm nước nóng với vòi hoa sen. : ich duschte mich warm ab