Việt
sản phẩm đúc
vật đúc
vật đúc.
tượng được làm bằng cách đúc
sự đúc
sự đổ khuôn
Anh
casting
molding
moulding
foundry product
Đức
Gießling
Güsse
Abguss
Die Homogenität der Schmelze ist mit entscheidend für die Qualität der Spritzteile.
Sự đồng nhất của nguyên liệu nóng chảy quyết định chất lượng của sản phẩm đúc phun.
Bei der Herstellung von Spritzgussprodukten werden die hergestellten Teile häufig gewogen.
Trong chế tạo sản phẩm đúc phun (ép phun), các chi tiết được tạo ra thường được cân bằng cân lắp trong hệ thống băng tải.
An der gleichbleibenden Qualität der Spritzgussteile ist ein leistungsfähiges Temperiergerät maßgebend beteiligt.
Một thiết bị điều hòa nhiệt độ có khả năng hoạt động tốt sẽ góp phần quyết định chất lượng ổn định của các sản phẩm đúc phun.
einen Abguss in Bronze anfertigen
đúc một bức tượng bằng đồng.
sự đúc; sự đổ khuôn; vật đúc, sản phẩm đúc
Güsse /sự đúc, sự rót vào khuôn đúc; [wie] aus einem Guss/
vật đúc; sản phẩm đúc;
Abguss /der; -es, Abgüsse/
(bild Kunst) sản phẩm đúc; tượng được làm bằng cách đúc;
đúc một bức tượng bằng đồng. : einen Abguss in Bronze anfertigen
Gießling /m -s, -e/
sản phẩm đúc, vật đúc.
casting, molding, moulding