TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

güsse

giống như đúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật đúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sản phẩm đúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lượng nước tưới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tưới nước lên một bộ phận cơ thể hay cả người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dạng ngắn gọn của danh từ Regenguss

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dạng ngắn gọn của danh từ Schokoladen-

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zuckerguss

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

güsse

Güsse

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Güsse /sự đúc, sự rót vào khuôn đúc; [wie] aus einem Guss/

giống như đúc;

Güsse /sự đúc, sự rót vào khuôn đúc; [wie] aus einem Guss/

vật đúc; sản phẩm đúc;

Güsse /sự đúc, sự rót vào khuôn đúc; [wie] aus einem Guss/

lượng nước tưới;

Güsse /sự đúc, sự rót vào khuôn đúc; [wie] aus einem Guss/

sự tưới nước lên một bộ phận cơ thể hay cả người (để trị bệnh);

Güsse /sự đúc, sự rót vào khuôn đúc; [wie] aus einem Guss/

(ugs ) dạng ngắn gọn của danh từ Regenguss (trận mưa, cơn mưa rào);

Güsse /sự đúc, sự rót vào khuôn đúc; [wie] aus einem Guss/

dạng ngắn gọn của danh từ Schokoladen-; Zuckerguss (lớp áo sô-cô- la, lớp áo đường);