Güsse /sự đúc, sự rót vào khuôn đúc; [wie] aus einem Guss/
giống như đúc;
Güsse /sự đúc, sự rót vào khuôn đúc; [wie] aus einem Guss/
vật đúc;
sản phẩm đúc;
Güsse /sự đúc, sự rót vào khuôn đúc; [wie] aus einem Guss/
lượng nước tưới;
Güsse /sự đúc, sự rót vào khuôn đúc; [wie] aus einem Guss/
sự tưới nước lên một bộ phận cơ thể hay cả người (để trị bệnh);
Güsse /sự đúc, sự rót vào khuôn đúc; [wie] aus einem Guss/
(ugs ) dạng ngắn gọn của danh từ Regenguss (trận mưa, cơn mưa rào);
Güsse /sự đúc, sự rót vào khuôn đúc; [wie] aus einem Guss/
dạng ngắn gọn của danh từ Schokoladen-;
Zuckerguss (lớp áo sô-cô- la, lớp áo đường);