TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sacheaufmerksamkeitschenken

không thèm để mắt đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rót

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sacheaufmerksamkeitschenken

SacheAufmerksamkeitschenken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einem Tier die Freiheit schenken

thả một con vật ra

jmdm. ein Lächeln schenken

mỉm cười với ai

jmdm. Vertrauen schenken

tin tưởng ở ai

kannst du mir ein wenig Zeit schenken

anh có thể dành cho tôi một chút thời gian không?

Wein ins Glas schenken

rót rượu vào ly.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

SacheAufmerksamkeitschenken /chú ý đến ai/điều gì; (jmdm.) keinen Blick schen ken/

không thèm để mắt đến (ai);

einem Tier die Freiheit schenken : thả một con vật ra jmdm. ein Lächeln schenken : mỉm cười với ai jmdm. Vertrauen schenken : tin tưởng ở ai kannst du mir ein wenig Zeit schenken : anh có thể dành cho tôi một chút thời gian không?

SacheAufmerksamkeitschenken /chú ý đến ai/điều gì; (jmdm.) keinen Blick schen ken/

(geh veraltend) rót (thức uống);

Wein ins Glas schenken : rót rượu vào ly.