SacheAufmerksamkeitschenken /chú ý đến ai/điều gì; (jmdm.) keinen Blick schen ken/
không thèm để mắt đến (ai);
thả một con vật ra : einem Tier die Freiheit schenken mỉm cười với ai : jmdm. ein Lächeln schenken tin tưởng ở ai : jmdm. Vertrauen schenken anh có thể dành cho tôi một chút thời gian không? : kannst du mir ein wenig Zeit schenken