machulle /sein/
(a) bị phá sản;
: (b) mệt mỏi, kiệt sức : (c) điên khùng, đầu óc không bình thường.
Konkursmachen /od in Konkurs gehen/
bị phá sản;
bị vỡ nợ;
hinübersein /(unr. V.; ist)/
bị phá sản;
bị thân bại danh liệt;
pleitesein /(ugs.)/
(a) bị phá sản;
mất khả năng thanh toán;
: (b) (đùa) hết tiền rồi, cháy túi.
abwirtschaften /(sw. V.; hat)/
bị khánh kiệt;
bị khánh tận;
bị phá sản (herunterkommen);
công ty đã bị phá sản. : die Firma hat abgewirtschaftet
petschiert /sein (österr. ugs.)/
trong tình thế khó khăn;
bị phá sản;
khánh kiệt;
krachen /(sw. V.)/
(ist) (ugs ) bị vỡ nợ;
bị phá sản;
sạt nghiệp;
khánh kiệt;