Việt
bị phá sản
mất khả năng thanh toán
Đức
pleitesein
(b) (đùa) hết tiền rồi, cháy túi.
pleitesein /(ugs.)/
(a) bị phá sản; mất khả năng thanh toán;
(b) (đùa) hết tiền rồi, cháy túi. :