TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mất khả năng thanh toán

mất khả năng thanh toán

 
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị phá sản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị vỡ nợ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phá sản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
mất 3067 khả năng thanh toán

không cố khả năng chi trả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không trả nợ nổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mất 3067 khả năng thanh toán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

mất khả năng thanh toán

insolvency

 
Từ điển phân tích kinh tế

insolvent

 
Từ điển phân tích kinh tế

Đức

mất khả năng thanh toán

Bankrottmachen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quid

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pleitesein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fallit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
mất 3067 khả năng thanh toán

zahlungsunfähig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(b) gặp trở ngại (scheitern)

er hat mit seiner Politik Bankrott gemacht

ông ấy đã gặp trở ngại với chinh sách của mình

Bankrott gehen

sáp bị phá sản.

(b) (đùa) hết tiền rồi, cháy túi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bankrottmachen /cụm từ này có hai nghĩa/

(a) mất khả năng thanh toán;

: (b) gặp trở ngại (scheitern) ông ấy đã gặp trở ngại với chinh sách của mình : er hat mit seiner Politik Bankrott gemacht sáp bị phá sản. : Bankrott gehen

quid /[’ilikvi:t] (Adj.) (Wirtsch.)/

(tạm thời) mất khả năng thanh toán;

pleitesein /(ugs.)/

(a) bị phá sản; mất khả năng thanh toán;

: (b) (đùa) hết tiền rồi, cháy túi.

fallit /(Adj.) (veraltet)/

bị vỡ nợ; phá sản; mất khả năng thanh toán (zahlungsun fähig);

zahlungsunfähig /(Adj.)/

không cố khả năng chi trả; không trả nợ nổi; mất 3067 khả năng thanh toán (insolvent, illiquid);

Từ điển phân tích kinh tế

insolvency,insolvent

mất khả năng thanh toán