Việt
không cố khả năng chi trả
không trả nợ nổi
mất 3067 khả năng thanh toán
Đức
zahlungsunfähig
zahlungsunfähig /(Adj.)/
không cố khả năng chi trả; không trả nợ nổi; mất 3067 khả năng thanh toán (insolvent, illiquid);