TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bị vỡ nợ

bị phá sản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị vỡ nợ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phá sản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sạt nghiệp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khánh kiệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mất khả năng thanh toán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bị vỡ nợ

Konkursmachen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fallieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fallit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

krachen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Konkursmachen /od in Konkurs gehen/

bị phá sản; bị vỡ nợ;

fallieren /(sw. V.)/

(hat) bị vỡ nợ; phá sản; sạt nghiệp; khánh kiệt (in Konkurs gehen);

fallit /(Adj.) (veraltet)/

bị vỡ nợ; phá sản; mất khả năng thanh toán (zahlungsun fähig);

krachen /(sw. V.)/

(ist) (ugs ) bị vỡ nợ; bị phá sản; sạt nghiệp; khánh kiệt;