Việt
bị phá sản
bị vỡ nợ
sự mở thủ tục tuyên bô' phá sản và quá trình phân chia tài sản cho các chủ nợ
Đức
Konkursmachen
den Konkurs anmelden
tuyên bố phá sản.
Konkursmachen /od in Konkurs gehen/
bị phá sản; bị vỡ nợ;
(Rechtsspr ) sự mở thủ tục tuyên bô' phá sản và quá trình phân chia tài sản cho các chủ nợ;
den Konkurs anmelden : tuyên bố phá sản.