Việt
bị khánh kiệt
bị khánh tận
bị phá sản
Đức
abwirtschaften
die Firma hat abgewirtschaftet
công ty đã bị phá sản.
abwirtschaften /(sw. V.; hat)/
bị khánh kiệt; bị khánh tận; bị phá sản (herunterkommen);
công ty đã bị phá sản. : die Firma hat abgewirtschaftet