TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dốc ra

dốc ra

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổ ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vãi ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phổ bién

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

truyền bá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loan truyền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phao dồn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

dốc ra

exit ramp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 exit ramp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 to exit

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 output

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

dốc ra

ausstreuen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ausstreuung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Glasfalzentwässerung wird in der mittig gelegenen Einrastnut, 5 mm von der Gehrungsschnittkante jeder Seite, mit einer Bohrung von 8 mm und einer Neigung zur Außenseite eingeklebten Röhrchen bewerkstelligt.

Nước đọng trong kính được dẫn thoát ra từ rãnh khớp nằm ở giữa, cách cạnh chéo 5 mm mỗi bên, thông qua một lỗ khoan Ø 8 mm và một ống nhỏ được dán nằm dốc ra ngoài.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausstreuen /vt/

1. dốc ra, đổ ra, vãi, rãi, rắc, tung;

Ausstreuung /f =, -en/

1. [sự] dốc ra, đổ ra, vãi ra, rải, rắc; 2. (thực vật) [sựj tự gieo; 3.[sự] phổ bién, truyền bá, loan truyền, phao dồn.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

exit ramp

dốc ra

 exit ramp /xây dựng/

dốc ra

exit ramp, to exit, output /toán & tin/

dốc ra

Quá trình hiển thị hoặc in ra các kết quả của các thao tác xử lý.