Việt
nuôi đến lớn
cho ân để lại sức
đổ
lát để tôn cao hơn
Đức
auffüttern
auffüttern /(sw. V.; hat)/
nuôi (một con thú) đến lớn (großziehen, großfüttem);
(fam ) cho ân để lại sức;
auffüttern /(sw. V.; hat) (Bauw.)/
đổ; lát (cát, ván, gạch) để tôn cao hơn;