TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fall in

rơi vào

 
Tự điển Dầu Khí

sụp đổ

 
Tự điển Dầu Khí

sụp lở

 
Tự điển Dầu Khí

đổ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sập đổ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

suy sụp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

fall in

fall in

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fail

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

fall in

einstürzen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

In the time for a leaf to fall in one place, a flower could bloom in another.

Khoảng thời gian để một chiếc là rơi ở nơi này có thể đủ cho một bông hoa ở nơi khác.

In the duration of a thunderclap in one place, two people could fall in love in another.

Khoảng thời gian để một tiếng sấm dậy ở nơi này thì ở nơi khác đủ để hai người yêu nhau.

A young woman allows herself to fall in love with one man even though she has seen that she will marry another.

Một thiếu nữ sẵn sàng quan hệ tình ái với một người, dù nàng đã được thấy rằng mình sẽ lấy người khác.

The Laters reason that there is no hurry to begin their classes at the university, to learn a second language, to read Voltaire or Newton, to seek promotion in their jobs, to fall in love, to raise a family. For all these things, there is an infinite span of time.

Những người-sau-này cho rằng chẳng vội gì tham dự các khóa học ở trường đại học hay học ngoại ngữ, đọc Voltaire hay Newton, lo thăng tiến trong công việc, hay yêu đương, lập gia đình. Còn khối thì giờ cho những chuyện này.

The loved one will never take his arms from where they are now, will never give back the bracelet of memories, will never journey far from his lover, will never place himself in danger in self-sacrifice, will never fail to show his love, will never become jealous, will never fall in love with someone else, will never lose the passion of this instant in time.

Nàng hay chàng sẽ không bao giờ rụt tay khỏi chỗ của nó hiện giờ, sẽ không bao giờ trả lại chiếc xuyến màng đầy kỉ niệm, sẽ không bao giờ rời khỏi người mình yêu, sẽ không bao giờ phải tự hy sinh bản thân, sẽ không bao giờ quên chứng tỏ tình yêu của mình, khoog bao giờ ghen tuông, sẽ không bao giờ yêu người khác, sẽ không bao giờ quên giờ phút đam mê này.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

einstürzen /vi/XD/

[EN] fail, fall in

[VI] đổ, sập đổ; suy sụp

Tự điển Dầu Khí

fall in

o   rơi vào, sụp đổ, sụp lở