Việt
đổ đầy
trút đầy
chất đầy
chứa ãầy
Đức
uberschutten
jmdn. mit Geschen ken überschütten
tặng rẩt nhiều quà chữ ai.
uberschutten /(sw. V.; hat)/
đổ đầy; trút đầy; chất đầy; chứa ãầy;
tặng rẩt nhiều quà chữ ai. : jmdn. mit Geschen ken überschütten