Việt
đổ thêm
rót thêm
trút thêm
: einen Gráben * đổ đầy hố
láp dầy hố.
Đức
zugieaen
ztifüllen
zugieaen /vt/
đổ thêm, rót thêm, trút thêm,
ztifüllen /vt/
1. đổ thêm, rót thêm, trút thêm; 2.: einen Gráben * đổ đầy hố, láp dầy hố.