TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

: einen gráben * đổ đầy hố

đổ thêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rót thêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trút thêm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: einen Gráben * đổ đầy hố

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

láp dầy hố.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

: einen gráben * đổ đầy hố

ztifüllen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ztifüllen /vt/

1. đổ thêm, rót thêm, trút thêm; 2.: einen Gráben * đổ đầy hố, láp dầy hố.