Việt
tiếp thêm
bổ xung
thổi vào
truyền thêm
tăng thêm
đổ đầy
rót đầy
tiếp thêm .
Anh
superinduce
Đức
hinzufügen
hinzusetzen
ergänzen
hauchen
auftanken
Die Bahnverlegung kann nass in nass arbeiten, oder Lage auf Lage. „Nass" in „nass" heißt, dass das Harz nicht hart ist bevor die nächste Schicht aufgebracht wird.
Muốn trải lót các dải băng dài, người ta có thể gia công "ướt với ướt" hoặc "lớp trên lớp"."ướt với ướt" nghĩa là trải tiếp thêm lớp bên trên khi lớp keo bên dưới chưa khô cứng.
hauchen /(sw. V.; hat) (geh.)/
thổi vào; truyền thêm; tiếp thêm; tăng thêm;
auftanken /vt u vi/
đổ đầy, rót đầy, tiếp thêm (xăng).
bổ xung, tiếp thêm
hinzufügen vt, hinzusetzen vi, ergänzen vt.