Việt
sự nạp nhiên liệu
sự bổ sung nhiên liệu
Anh
ÔN_BlỂN refueling
refuelling
Đức
Auftanken
Auftanken /nt/CT_MÁY/
[EN] ÔN_BlỂN refueling (Mỹ), refuelling (Anh)
[VI] sự nạp nhiên liệu, sự bổ sung nhiên liệu