Việt
thổi vào
Đức
anlpusten
das Feuer anpusten
thổi lửa
ein starker Wind pustet uns an
một. cơn gió mạnh đang thổi về phía chúng mình.
anlpusten /(sw. V.; hat) (ugs.)/
thổi vào;
das Feuer anpusten : thổi lửa ein starker Wind pustet uns an : một. cơn gió mạnh đang thổi về phía chúng mình.