TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thổi cho bay qua một vật

thổi cho trôi qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thổi cho bay qua một vật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

thổi cho bay qua một vật

durchblasen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etw. durch etw. durchblasen

thổi cái gì xuyên qua cái gì

er bläst die Kugel durch das Rohr durch

nó thổi viên bi lăn xuyên qua ống.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchblasen /(st. V.; hat)/

thổi cho trôi qua; thổi cho bay qua một vật [durch + Akk ];

thổi cái gì xuyên qua cái gì : etw. durch etw. durchblasen nó thổi viên bi lăn xuyên qua ống. : er bläst die Kugel durch das Rohr durch