Việt
thổi cho trôi qua
thổi cho bay qua một vật
Đức
durchblasen
etw. durch etw. durchblasen
thổi cái gì xuyên qua cái gì
er bläst die Kugel durch das Rohr durch
nó thổi viên bi lăn xuyên qua ống.
durchblasen /(st. V.; hat)/
thổi cho trôi qua; thổi cho bay qua một vật [durch + Akk ];
thổi cái gì xuyên qua cái gì : etw. durch etw. durchblasen nó thổi viên bi lăn xuyên qua ống. : er bläst die Kugel durch das Rohr durch