Việt
h dược vt
thổi
thổi... bay
thổi... đi
làm tản đi
thổi tan đi
thổi bay đi
thổi mất
Đức
wegblasen
wegblasen /(st. V.; hat)/
thổi bay đi; thổi mất (fortblasen);
wegblasen /(tác/
1. thổi, thổi... bay, thổi... đi; 2. làm tản đi, thổi tan đi (mây, khói...); làm tiêu tan, làm tiêu tán;