verwehen I /vt/
làm tản đi, thổi tan đi; II vi (s) tản đi, tan (ỉ, tan ra, tan đi; nguôi đi, khuây đi, dịu đi, khuây khỏa, giải sầu, tiêu sầu, giải phiền.
wegblasen /(tác/
1. thổi, thổi... bay, thổi... đi; 2. làm tản đi, thổi tan đi (mây, khói...); làm tiêu tan, làm tiêu tán;