TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thổi tan đi

làm tản đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thổi tan đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

h dược vt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thổi... bay

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thổi... đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

thổi tan đi

verwehen I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wegblasen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verwehen I /vt/

làm tản đi, thổi tan đi; II vi (s) tản đi, tan (ỉ, tan ra, tan đi; nguôi đi, khuây đi, dịu đi, khuây khỏa, giải sầu, tiêu sầu, giải phiền.

wegblasen /(tác/

1. thổi, thổi... bay, thổi... đi; 2. làm tản đi, thổi tan đi (mây, khói...); làm tiêu tan, làm tiêu tán;