Việt
làm tản đi
thổi tan đi
Đức
verwehen I
verwehen I /vt/
làm tản đi, thổi tan đi; II vi (s) tản đi, tan (ỉ, tan ra, tan đi; nguôi đi, khuây đi, dịu đi, khuây khỏa, giải sầu, tiêu sầu, giải phiền.