TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tuten

thổi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thổi kèn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thổi vang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rúc lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kêu lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hụ vang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
tüten

ngồi tù

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dạng ngắn gọn của danh từ Eistũte

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tuten

tuten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
tüten

Tüten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

von Tuten und Blasen keine Ahnung haben

(tiếng lóng) không biết chút gì, hoàn toàn không có chút kiến thức (về một lĩnh vực).

nicht in die Tüte kommen (ugs.)

không được nói đến, không đề cập đến.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Feuer tuten

thổi kèn báo động.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuten /[’tuitan] (sw. V.; hat)/

(còi, kèn v v ) rúc lên; kêu lên;

tuten /[’tuitan] (sw. V.; hat)/

thổi; thổi kèn; thổi vang; hụ vang;

von Tuten und Blasen keine Ahnung haben : (tiếng lóng) không biết chút gì, hoàn toàn không có chút kiến thức (về một lĩnh vực).

Tüten /kỉeben/drehen (ugs.)/

ngồi tù;

nicht in die Tüte kommen (ugs.) : không được nói đến, không đề cập đến.

Tüten /kỉeben/drehen (ugs.)/

dạng ngắn gọn của danh từ Eistũte (kem cây hình phễu);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuten /vt, vi/

thổi, thổi kèn, thổi vang; auf einem Horn tuten thổi tù và; Feuer tuten thổi kèn báo động.