TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tüten

ngồi tù

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dạng ngắn gọn của danh từ Eistũte

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tüten

Tüten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nicht in die Tüte kommen (ugs.)

không được nói đến, không đề cập đến.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tüten /kỉeben/drehen (ugs.)/

ngồi tù;

nicht in die Tüte kommen (ugs.) : không được nói đến, không đề cập đến.

Tüten /kỉeben/drehen (ugs.)/

dạng ngắn gọn của danh từ Eistũte (kem cây hình phễu);