Việt
thổi
thổi kèn
thổi vang
hụ vang
Đức
tuten
von Tuten und Blasen keine Ahnung haben
(tiếng lóng) không biết chút gì, hoàn toàn không có chút kiến thức (về một lĩnh vực).
Feuer tuten
thổi kèn báo động.
tuten /[’tuitan] (sw. V.; hat)/
thổi; thổi kèn; thổi vang; hụ vang;
(tiếng lóng) không biết chút gì, hoàn toàn không có chút kiến thức (về một lĩnh vực). : von Tuten und Blasen keine Ahnung haben
tuten /vt, vi/
thổi, thổi kèn, thổi vang; auf einem Horn tuten thổi tù và; Feuer tuten thổi kèn báo động.