TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ion implantation

sự cấy iôn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự cấy ion

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Thổi

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

Anh

ion implantation

ion implantation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

Đức

ion implantation

Ionenimplantation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ioneneinbau

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

ion implantation

implantation des ions

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

implantation ionique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN-8059:521:2009 Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế)

Thổi

ion implantation

Quá trình hình thành các màng trong đó sử dụng việc bắn phá ion hoặc cách dùng năng lượng khác để giải phóng các hạt khỏi một nguồn chất rắn để lắng đọng trên bề mặt gần đó.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ionenimplantation /f/Đ_TỬ, (chất bán dẫn) VLHC_BẢN/

[EN] ion implantation

[VI] sự cấy ion

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ion implantation /TECH/

[DE] Ionenimplantation

[EN] ion implantation

[FR] implantation des ions

ion implantation /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Ioneneinbau; Ionenimplantation

[EN] ion implantation

[FR] implantation ionique

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ion implantation /điện lạnh/

sự cấy iôn

ion implantation /điện tử & viễn thông/

sự cấy iôn