Việt
sự cấy iôn
sự cấy ion
Thổi
Anh
ion implantation
Đức
Ionenimplantation
Ioneneinbau
Pháp
implantation des ions
implantation ionique
Quá trình hình thành các màng trong đó sử dụng việc bắn phá ion hoặc cách dùng năng lượng khác để giải phóng các hạt khỏi một nguồn chất rắn để lắng đọng trên bề mặt gần đó.
Ionenimplantation /f/Đ_TỬ, (chất bán dẫn) VLHC_BẢN/
[EN] ion implantation
[VI] sự cấy ion
ion implantation /TECH/
[DE] Ionenimplantation
[FR] implantation des ions
ion implantation /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Ioneneinbau; Ionenimplantation
[FR] implantation ionique
ion implantation /điện lạnh/
ion implantation /điện tử & viễn thông/