disjointing
ngắt mạch (điện)
blow, break
ngắt mạch
chain interruption
ngắt mạch
to switch off
ngắt mạch
cutout switch
ngắt mạch
to switch out
ngắt mạch
to switch off, tie-up, to break, to shut down, trip
ngắt mạch
Ví dụ ngắt một vòng lặp chương trình.
blow, chain interruption, chain termination, circuit breaker
ngắt mạch
Là thiết bị bảo vệ mạng dây điện và các thiết bị điện trong mạch nếu dòng điện quá tải chẳng hạn khi xảy ra chập mạch (đoản mạch).
disjointing /điện/
ngắt mạch (điện)
break
cái ngắt mạch
switch key
cái ngắt mạch
cut-out
cái ngắt mạch
break
cái ngắt mạch
interrupter
cái ngắt mạch
switch key
cái ngắt mạch
break, cut-out
cái ngắt mạch