Việt
cơ cấu cắt
cơ cấu ngát dứt
ngắt
thiết bị cắt
máy cắt
cơ cấu ngắt đứt
ngắt mạch
Anh
cutoff
cutting mechanism
cơ cấu cắt, cơ cấu ngắt đứt; ngắt mạch
cơ cấu cắt, thiết bị cắt, máy cắt
cơ cấu cắt, cơ cấu ngát dứt; ngắt (mạch)
cutoff /cơ khí & công trình/