Việt
Thiết bị cắt
cơ cấu cắt
máy cắt
dao cắt
Anh
cutting unit
cutter
shearing edge-strip scanning
cutting mechanism
Đức
Schneideinrichtung
Trennvorrichtung
Thiết bị cắt
Thiết bị cắt dọc
Querschneideinrichtung
Thiết bị cắt ngang
401 Schlauchtrennvorrichtung
401 Thiết bị cắt ống
9.1.5 Schlauchtrennvorrichtung
9.1.5 Thiết bị cắt ống
dao cắt; thiết bị cắt
thiết bị cắt (thép)
cơ cấu cắt, thiết bị cắt, máy cắt
thiết bị cắt
cutter /cơ khí & công trình/
[EN] cutting unit
[VI] Thiết bị cắt