TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thiết bị cắt

Thiết bị cắt

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cơ cấu cắt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máy cắt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dao cắt

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

thiết bị cắt

cutting unit

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

 cutter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

shearing edge-strip scanning

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cutting mechanism

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cutter

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Đức

thiết bị cắt

Schneideinrichtung

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

 Trennvorrichtung

 Thiết bị cắt

Schneideinrichtung

Thiết bị cắt dọc

Querschneideinrichtung

Thiết bị cắt ngang

401 Schlauchtrennvorrichtung

401 Thiết bị cắt ống

9.1.5 Schlauchtrennvorrichtung

9.1.5 Thiết bị cắt ống

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cutter

dao cắt; thiết bị cắt

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

shearing edge-strip scanning

thiết bị cắt (thép)

cutting mechanism

cơ cấu cắt, thiết bị cắt, máy cắt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cutter

thiết bị cắt

 cutter /cơ khí & công trình/

thiết bị cắt

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Schneideinrichtung

[EN] cutting unit

[VI] Thiết bị cắt