TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

blotter

tâm đệm giấy blow thối

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

ngắt mạch

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

blotter

blotter

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt

blotter

: giấy thấm, bản thầm [HC] (Mỹ) danh bạ tù nhân, sô tù. police blotter - số ghì các vi phạm và số dinh bải (tù nhãn) cùa một trạm cành sát [TM] so tay (ghi chép xuất nhập).

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

blotter

tâm đệm giấy (giữa đá mài và mặt bích) blow thối; ngắt mạch