Việt
vặn ra
tháo ra
Đức
herausdrehen
Man kann sie auch durch leichte Schläge mithilfe eines Durchtreibers lockern und mit einer Zange herausdrehen.
Cũng có thể làm long tarô qua việc gõ nhẹ với một cây lói và dùng kìm để vặn ra.
herausdrehen /(sw. V.; hat)/
vặn ra; tháo ra [aus + Dat : khỏi , từ ];