Việt
gô ra
tháo ra
cỏi ra.
Đức
auslösen
einlösen
abwickelbar
loshaken
abwickelbar /a/
tháo ra, gô ra; - e Fläche (toán) mặt khả triển.
loshaken /(tách được) vt/
gô ra, tháo ra, cỏi ra.
auslösen vt, einlösen vt