TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

herausschrauben

tháo ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vặn ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

herausschrauben

herausschrauben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

• Alle Zündkerzen herausschrauben und den Motor mit dem Starter kurz durchdrehen, damit Verbrennungsrückstände entweichen.

Tất cả bugi được tháo ra và động cơ được khởi động quay ngắn để chất đốt tồn đọng thoát ra.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herausschrauben /(sw. V.; hat)/

tháo ra; vặn ra [aus + Dat J; die Birne aus der Fassung herausschrauben: tháo bống đèn ra khỏi đuôi đèn;