TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có thể mở ra

có thể tháo ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể mở ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể tách ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể lật ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể trải ra được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thể rút ra được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

có thể mở ra

ausgehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ioskriegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausfaltbar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausbe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Bolzenführung mit aufklappbarem Faustsattel

Bộ dẫn chốt với yên phanh trượt có thể mở ra được

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die nassen Handschuhe gingen schwer aus

những chiếc găng tay ưát khó tháo ra. 1

kriegst du den Deckel los?

em có mồ được cái nắp ra không?

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausgehen /(unr. V.; ist)/

(ugs ) có thể tháo ra; có thể mở ra;

những chiếc găng tay ưát khó tháo ra. 1 : die nassen Handschuhe gingen schwer aus

Ioskriegen /(sw. V.; hat) (ugs.)/

có thể tách ra; có thể tháo ra; có thể mở ra (freibekommen);

em có mồ được cái nắp ra không? : kriegst du den Deckel los?

ausfaltbar /(Adj.)/

có thể mở ra; có thể lật ra; có thể trải ra được;

ausbe /kommen (st V.; hat) (ugs.)/

có thể mở ra; có thể tháo ra; có thể rút ra được (ausziehen können);