ausgehen /(unr. V.; ist)/
(ugs ) có thể tháo ra;
có thể mở ra;
những chiếc găng tay ưát khó tháo ra. 1 : die nassen Handschuhe gingen schwer aus
Ioskriegen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
có thể tách ra;
có thể tháo ra;
có thể mở ra (freibekommen);
em có mồ được cái nắp ra không? : kriegst du den Deckel los?
ausfaltbar /(Adj.)/
có thể mở ra;
có thể lật ra;
có thể trải ra được;
ausbe /kommen (st V.; hat) (ugs.)/
có thể mở ra;
có thể tháo ra;
có thể rút ra được (ausziehen können);