quitt /[kvit] (indekl. Adj.) (ugs.)/
trả xong;
thanh toán xong;
hết nợ;
thoát khỏi;
[mit jmdm.] quitt sein: thành ngữ này có hai nghĩa: (a) không còn thiếu nợ (ai) : thường ẩược dùng trong các thành ngữ : (b) không còn quan hệ (với ai) nữa đã giải quyết xong xuôi (với ai); jmdn., etwj(veraltend:) jmdsj einer Sache quitt sein, werden: thành ngũ' này có hai nghĩa: (a) đã thoát khỏi người nào/việc gì rồi; (b) đã mất (ai/ cái gì). : [mit jmdmj quitt werden