Việt
tránh
tránli khỏi
thoát khỏi
Đức
entgehen
der Strafe entgehen
thoát khỏi sự trừng phạt.
entgehen /(unr. V; ist)/
tránh; tránli khỏi; thoát khỏi;
thoát khỏi sự trừng phạt. : der Strafe entgehen