Việt
thoát khỏi
trôn thoát khỏi nơi giam giữ
Đức
ausbrechen
die Raubtiere brachen aus den Käfigen aus
các con thú dữ đã sổng chuồng.
ausbrechen /(st. V.)/
(ist) thoát khỏi; trôn thoát khỏi nơi giam giữ (entkommen, entfliehen);
các con thú dữ đã sổng chuồng. : die Raubtiere brachen aus den Käfigen aus