TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không trói buộc

không trói buộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không bị ràng buộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không bảo đảm chính xác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự do

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thoát khỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thoải mái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được giải phóng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: nào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm nào!

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi nào!

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

không trói buộc

unverbindlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

los

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

los und lédig sprechen

(kiật) xử trắng án, tuyên bó trắng án, tha bổng; 2.: nào, làm nào!, đi nào!; (hàng hải) cỏi dây buộc tàu!;

U)as ist los? cái gì thé?Ị das hat er -

nó biết điều đó.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

los /a/

1. tự do, thoát khỏi, thoải mái, không trói buộc, được giải phóng; xõa (tóc); ý-n los und lédig sprechen (kiật) xử trắng án, tuyên bó trắng án, tha bổng; 2.: nào, làm nào!, đi nào!; (hàng hải) cỏi dây buộc tàu!; U)as ist los? cái gì thé?Ị das hat er - nó biết điều đó.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unverbindlich /(Adj.)/

không bị ràng buộc; không trói buộc; không bảo đảm chính xác;