abtauchen /(sw. V.; ist)/
(Seemannsspr ) (tàu ngầm) lặn xuống;
abtauchen /(sw. V.; ist)/
(ugs ) biến mất;
rút vào hoạt động bí mật;
nach der Haftentlassung abtauchen : rứt vào hoạt động bất hạp pháp sau khi ra tù.
abtauchen /(sw. V.; ist)/
(Boxen) sụp xuông;
thụp xuống để tránh cú đánh của đối thủ (abducken);