Việt
biến mất
rút vào hoạt động bí mật
Đức
abtauchen
nach der Haftentlassung abtauchen
rứt vào hoạt động bất hạp pháp sau khi ra tù.
abtauchen /(sw. V.; ist)/
(ugs ) biến mất; rút vào hoạt động bí mật;
rứt vào hoạt động bất hạp pháp sau khi ra tù. : nach der Haftentlassung abtauchen