TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ähnlich

tương tự

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cũng như thế bồn rửa

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

chậu rứa

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

làm chìm

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

làm đắm

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

lặn

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

giống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giông như

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

như nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ähnlich

Similarly

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

alike

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

similar

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

ähnlich

Ähnlich

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

ähnlich

semblable

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

pareil

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. ähnlich sein

giống như ai, thích hợp với ai, có cùng quan điểm như ai

ähnliche Interessen

có sở thích giống nhau

(subst.

) man erlebt Ähnliches, wenn man nur ...: người ta sẽ chứng kiến sự kiện tương tự, nếu như...

und Ähnlichefs] (Abk

u. Ä.): và tương tự như thế

ähnlich wie etw. aussehen/klingen

trông giống/nghe giống như điều gì (vật gì). (dùng như một giới từ với Dativ) giống như điều sẽ đề cập đến, như điều được liệt kê sau đây.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ähnlich /['cmliẹ] (Adj.)/

giông như; như nhau; tương tự (übereinstimmend);

jmdm. ähnlich sein : giống như ai, thích hợp với ai, có cùng quan điểm như ai ähnliche Interessen : có sở thích giống nhau (subst. : ) man erlebt Ähnliches, wenn man nur ...: người ta sẽ chứng kiến sự kiện tương tự, nếu như... und Ähnlichefs] (Abk : u. Ä.): và tương tự như thế ähnlich wie etw. aussehen/klingen : trông giống/nghe giống như điều gì (vật gì). (dùng như một giới từ với Dativ) giống như điều sẽ đề cập đến, như điều được liệt kê sau đây.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

ähnlich

semblable

ähnlich

ähnlich

pareil

ähnlich

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ähnlich /a/

giống, tương tự;

Thuật ngữ - Điện Điện Tử - Đức Anh Việt (nnt)

ähnlich

[EN] similar

[VI] tương tự

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

ähnlich

alike, similar

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Ähnlich

[DE] Ähnlich

[EN] Similarly

[VI] tương tự, cũng như thế bồn rửa, chậu rứa, làm chìm, làm đắm, lặn